Giáo dục

Thẹn thùng tiếng anh là gì ? Từ vựng về cảm xúc tiêu cực

Thẹn thùng là một cảm xúc của con người, chỉ cảm giác e ngại, bối rối khi đứng trước mặt người khác hoặc được người khác nhắc tới.

=> Xem thêm website về chủ đề giáo dục 

Thẹn thùng tiếng anh là gì?

Thẹn thùng tiếng anh là shyly

Phiên âm: /ˈSHīlē/ 

Ví dụ câu có sử dụng từ  “thẹn thùng”

  • When she knew she had to speak up, she blushed shyly

(Khi biết mình phải lên phát biểu ý kiến, cô ấy đã thẹn thùng tới đỏ mặt)

  • I often get shy when I see my boyfriend

=> Xem thêm website về chủ đề giáo dục

(Tôi thường thẹn thùng mỗi khi gặp bạn trai )

Từ vựng về cảm xúc thông dụng nhất

Từ vựng về cảm xúc tích cực

Amused: vui vẻ

 Delighted: rất hạnh phúc

 Enthusiastic: nhiệt tình

 Excited: phấn khích, hứng thú

 Ecstatic: vô cùng hạnh phúc

 Confident: tự tin

=> Xem thêm website về chủ đề giáo dục

 Surprised: ngạc nhiên

 Great: tuyệt vời

 Happy: hạnh phúc

 Over the moon: rất sung sướng

 Overjoyed: cực kỳ hứng thú.

 Positive: lạc quan

 Relaxed: thư giãn, thoải mái

 Wonderful: tuyệt vời

 Terrific: tuyệt vời

 

Từ vựng về cảm xúc tiêu cực

 

 Angry: tức giận

 Anxious: lo lắng

 Annoyed: bực mình

 Appalled: rất sốc

 Apprehensive: hơi lo lắng

 Arrogant: kiêu ngạo

 Ashamed: xấu hổ

 Bewildered: rất bối rối

 Bored: chán

 Confused: lúng túng

 Depressed: rất buồn

 Disappointed: thất vọng

 Emotional: dễ bị xúc động

 Envious: thèm muốn, đố kỵ

 Embarrassed: xấu hổ

 Frightened: sợ hãi

 Frustrated: tuyệt vọng

 Furious: giận giữ, điên tiết

 Horrified: sợ hãi

 Hurt: tổn thương

 Irritated: khó chịu

 Intrigued: hiếu kỳ

 Jealous: ganh tị

 Cheated: bị lừa

 Jaded: chán ngấy

 Let down let: thất vọng

 Malicious: ác độc

 Negative: tiêu cực; bi quan

 Overwhelmed: choáng ngợp

 Reluctant: miễn cưỡng

 Sad: buồn

 Scared: sợ hãi

 Seething: rất tức giận nhưng giấu kín

 Stressed: mệt mỏi

 Suspicious: đa nghi, ngờ vực

 Terrible: ốm hoặc mệt mỏi

 Terrified: rất sợ hãi

 Tense: căng thẳng

 Thoughtful: trầm tư

 Tired: mệt

 Upset: tức giận hoặc không vui

 Unhappy: buồn

 Victimised: cảm thấy bạn là nạn nhân của ai hoặc cái gì đó

 Worried: lo lắng

 Nonplussed: ngạc nhiên đến nỗi không biết phải làm gì

Hi vọng bài viết trên sẽ giúp bạn có thêm kiến thức về các từ vựng liên quan đến cảm xúc. Chúc các bạn học tập tốt !


=> Xem thêm website về chủ đề giáo dục

 

Bình luận

LEAVE A RESPONSE

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *